Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên bộ phận: | Bơm piston thủy lực | Dùng cho: | Máy xúc mini |
---|---|---|---|
Một phần số: | PVD-0B-16BP | Mô hình máy: | Yanmar Máy xúc VIO17 VIO18 |
Thành phần: | Xi lanh, Van, Bộ phận giữ, Trục, Piston | Tình trạng: | Thương hiệu mới |
Điểm nổi bật: | Bơm chính của máy xúc VIO18,Bơm chính của máy xúc PVD-0B-16BP-6AG4,Bơm chính của máy xúc Yanmar VIO17 |
Các bộ phận thành phần thủy lực của máy xúc Hyundai
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | K710. | XJBN-00387 | [1] | O-RING |
*. | 31Q4-10010 | [1] | MÁY BƠM CHÍNH | K711. | XJBN-00878 | [1] | O-RING |
* -1. | @ | [1] | ĐƠN VỊ BƠM CHÍNH | K717. | XJBN-00401 | [2] | O-RING |
111 | XJBN-00802 | [1] | SHAFT (F) -DRIVE | K719. | XJBN-00400 | [2] | O-RING |
113 | XJBN-00803 | [1] | TRỤC (R) -DRIVE | K724. | XJBN-00044 | [18] | O-RING |
116 | XJBN-00804 | [1] | GEAR-1ST | K725. | XJBN-00045 | [2] | O-RING |
123 | XJBN-00429 | [2] | TRỤC LĂN | K727. | XJBN-01357 | [2] | O-RING |
124 | XJBN-00805 | [2] | KIM MANG | K728. | XJBN-00097 | [4] | O-RING |
127 | XJBN-00806 | [4] | VÒNG BI | K732. | XJBN-00820 | [2] | O-RING |
NS141. | XJBN-00807 | [2] | BLOCK-CYLINDER | K774. | XJBN-01029 | [1] | DẦU DẤU |
NS151. | XJBN-00425 | [18] | PÍT TÔNG | K789. | XJBN-00398 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI |
NS152. | XJBN-01278 | [18] | GIÀY | K792. | XJBN-00397 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI |
153 | XJBN-00808 | [2] | PLATE-SET | 808 | XJBN-00396 | [4] | NUT-HEX |
156 | XJBN-00422 | [2] | BÚP BÊ-SPHERICAL | 824 | XJBN-00395 | [2] | NGỪNG REO |
157 | XJBN-00421 | [18] | XUÂN-CYLINDER | 885 | XJBN-00394 | [2] | TẤM PIN-VAN |
211 | XJBN-00420 | [2] | TẤM-GIÀY | 886 | XJBN-00365 | [4] | PIN XUÂN |
S212. | XJBN-00419 | [2] | PLATE-SWASH | 901 | XJBN-00393 | [2] | BOL-EYE |
S214. | XJBN-00418 | [2] | BỌC-LỌC | 953 | XJBN-00105 | [2] | BỘ VÍT |
251 | XJBN-00417 | [2] | ỦNG HỘ | 954 | XJBN-00392 | [2] | BỘ VÍT |
261 | XJBN-00809 | [1] | COVER-FR | 981 | XJBN-00156 | [1] | TÊN TÊN |
271 | XJBN-01046 | [2] | CASING-PUMP | 983 | XJBN-00341 | [2] | GHIM |
312 | XJBN-00812 | [1] | KHÓA VAN | 79 | @ | [2] | VAN EPPR |
NS313. | XJBN-01045 | [1] | PLATE (R) -VALVE | * -2. | @ | [2] | NHÀ QUẢN LÝ |
NS314. | XJBN-01044 | [1] | TẤM (L) -VALVE | * -3. | @ | [1] | BƠM BÁNH RĂNG |
326 | XJBN-00937 | [1] | CHE | 11 | XJBN-01572 | [2] | PISTON SUB HỎI |
401 | XJBN-00411 | [số 8] | ĐINH ỐC | 13 | XJBN-01048 | [1] | CYLINDER SUB ASSY-RH |
406 | XJBN-00410 | [số 8] | ĐINH ỐC | 14 | XJBN-01047 | [1] | CYLINDER SUB ASSY-LH |
414 | XJBN-01371 | [4] | ĐINH ỐC | 30 | XJBN-00800 | [2] | SWASH PLATE SUB ASSY |
466 | XJBN-00356 | [2] | PLUG-VP | 530 | XJBN-00801 | [2] | GỬI MẪU ĐĂNG KÝ PIN |
467 | XJBN-00409 | [4] | PHÍCH CẮM | K | XJBN-01780 | [1] | BỘ CON DẤU |
468 | XJBN-00237 | [2] | PHÍCH CẮM | N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
490 | XJBN-00032 | [15] | PHÍCH CẮM | 535 | XJBN-00405 | [2] | STOPPER (S) |
S531. | XJBN-00815 | [2] | KÉO DÀI PIN | NS548. | XJBN-00360 | [2] | PIN-FEED BACK |
532 | XJBN-00407 | [2] | PISTON-SERVO | K702. | XJBN-00888 | [2] | O-RING |
Người liên hệ: Ms. KOKO XIAO
Tel: +8613924109994
Fax: 86-20-82193863